BXH Giải hạng ba quốc gia miền Tây - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Duisburg | 27 | 18 | 6 | 3 |
2 | Oberhausen | 27 | 15 | 5 | 7 |
3 | M'gladbach II | 28 | 14 | 8 | 6 |
4 | Gutersloh | 27 | 15 | 4 | 8 |
5 | Lotte | 27 | 14 | 6 | 7 |
6 | Fortuna Cologne | 27 | 13 | 8 | 6 |
7 | Rodinghausen | 28 | 11 | 9 | 8 |
8 | 1. FC Cologne II | 28 | 11 | 7 | 10 |
9 | Paderborn II | 27 | 10 | 5 | 12 |
10 | Bocholt | 28 | 8 | 9 | 11 |
11 | Dusseldorf II | 27 | 6 | 10 | 11 |
12 | Wuppertal | 27 | 7 | 6 | 14 |
13 | Duren | 28 | 9 | 8 | 11 |
14 | Uerdingen | 27 | 6 | 7 | 14 |
15 | Hohkeppel | 27 | 5 | 8 | 14 |
16 | Schalke II | 27 | 5 | 7 | 15 |
17 | Wiedenbruck | 27 | 6 | 3 | 18 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|