BXH Giải Serie C, Bảng C - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Avellino | 32 | 20 | 9 | 3 |
2 | Audace Cerignola | 32 | 18 | 10 | 4 |
3 | Crotone | 33 | 15 | 9 | 9 |
4 | Monopoli | 33 | 14 | 12 | 7 |
5 | Catania | 33 | 13 | 12 | 8 |
6 | Benevento | 32 | 12 | 13 | 7 |
7 | Potenza | 32 | 12 | 13 | 7 |
8 | Picerno | 33 | 10 | 17 | 6 |
9 | Giugliano | 32 | 12 | 7 | 13 |
10 | Juventus | 32 | 11 | 8 | 13 |
11 | Trapani | 32 | 10 | 8 | 14 |
12 | Cavese | 32 | 9 | 11 | 12 |
13 | Sorrento | 32 | 9 | 8 | 15 |
14 | Team Altamura | 32 | 8 | 10 | 14 |
15 | Latina | 32 | 8 | 7 | 17 |
16 | Foggia | 32 | 7 | 9 | 16 |
17 | Casertana | 32 | 4 | 14 | 14 |
18 | Messina | 32 | 4 | 11 | 17 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Head-to-head if all tied teams have paired matches 2. Goal difference 3. Goals scored | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Playoffs tránh rớt hạng
Playoffs tránh rớt hạng
|