BXH Superliga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội

# Đội Tr T H B
1 FC Midtjylland 22 14 3 5
2 Copenhagen 22 11 8 3
3 Aarhus GF 22 9 9 4
4 Randers FC 22 9 8 5
5 FC Nordsjælland 22 10 5 7
6 Broendby IF 22 8 9 5
7 Silkeborg IF 22 8 9 5
8 Viborg FF 22 7 7 8
9 Aalborg BK 22 5 6 11
10 Lyngby Boldklub 22 3 9 10
11 Sønderjyske 22 4 5 13
12 Vejle Boldklub 22 3 4 15
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng

CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC