BXH Bundesliga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 |
2 | FK Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 |
3 | Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 |
5 | SK Rapid | 22 | 9 | 7 | 6 |
6 | FC Blau-Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 |
7 | Lask | 22 | 9 | 4 | 9 |
8 | Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 |
10 | WSG Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 |
11 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 |
12 | SC Altach | 22 | 3 | 7 | 12 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Head-to-Head (points, goal difference) 2. Goal difference 3. Goals scored Championship and Relegation round: half points will be used as tie breaker for teams that were rounded down after the regular season | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
|