| Số trận bắt chính | 3 |
| Tổng thẻ vàng | 14 |
| Thẻ vàng / trận | 4.67 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.67 (35.7%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (64.3%) |
Baban, Vlad
Baban, Vlad
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
01/12
21:004 0 -
16/12
01:30Unirea Slobozia NoneFotbal Club FCSB None0 0 -
17/08
20:156 0 -
11/07
23:00Uni Cluj 44 0