| Số trận bắt chính | 8 |
| Tổng thẻ vàng | 29 |
| Thẻ vàng / trận | 3.62 |
| Tổng thẻ đỏ | 4 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.12 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.88 (21.2%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.25 (78.8%) |
Coltescu, Sebastian Constantin
Coltescu, Sebastian Constantin
- Ngày sinh: 06/05/77
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
07/12
20:00Uni Cluj 33 0 -
20/07
01:307 0 -
01/09
01:301 1 -
29/09
22:003 1 -
21/10
00:305 0 -
09/11
01:303 0 -
25/11
01:304 0