| Đội nhà: | AFC Leopards SC Muhoroni Youth Sofapaka F.C. Mount Kenya |
| Sức chứa: | 30.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-1.304194,36.824472 |
Sân Vận Động Nyayo National Stadium
Nairobi
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng 25/26
| Số trận tại sân | 11 |
| TB bàn thắng / trận | 1.82 |
| Total Goals Scored | 20 |
| Bàn thắng đội nhà | 8 (40.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 12 (60.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.18 |
| Tổng thẻ vàng | 33 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 9.73 |
| Tổng số phạt góc | 107 |
| Phạt góc đội nhà | 60 (56.1%) |
| Phạt góc đội khách | 47 (43.9%) |
| % Thắng sân nhà | 18.2% (2 trận) |
| % Hòa | 45.5% (5 trận) |
| % Thắng sân khách | 36.4% (4 trận) |
| TB Khán giả | 0 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
14/12 -
FT
29/11Unknown Team 633002 0 -
FT
24/11 -
FT
16/11 -
FT
10/11 -
FT
02/11 -
FT
28/10 -
FT
25/10 -
FT
15/10 -
FT
03/10
Các trận sắp tới tại sân
-
18/12
20:00 -
19/12
20:00
Sân vận động khác
- Mombasa Municipal Stadium - Mombasa
- Chemelil Sports Complex - Chemelil
- Moi International Sports Centre - Nairobi
- Nairobi City Stadium - Nairobi
- Hope Centre - Nairobi
- Green Stadium - Awendo
- Thika Municipal Stadium - Thika
- Afraha Stadium, - Nakuru
- Bukhungu Stadium - Kakamega
- Kipchoge Keino Stadium - Nairobi