Số trận bắt chính | 7 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.29 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.14 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.43 (43.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.86 (56.5%) |
Andrei, Florin
Andrei, Florin
- Ngày sinh: 20/05/86
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
07/10
00:303 0 -
23/09
01:005 0 -
13/09
01:002 0 -
19/08
01:304 1 -
24/08
22:302 0