Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
Thẻ vàng / trận | 4.33 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.17 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.67 (38.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.67 (61.5%) |
Birsan, Marcel
Birsan, Marcel
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
28/09
00:303 0 -
14/09
22:008 0 -
25/08
01:302 0 -
02/08
01:306 0 -
17/08
22:305 0