Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 25 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.6 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.4 (8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.6 (92%) |
Bogar, Gergo
Bogar, Gergo
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
28/09
01:000 0 -
16/08
23:150 0 -
27/07
01:150 0 -
31/08
22:30ETO Gyor 10 0 -
20/09
01:000 0