| Số trận bắt chính | 8 |
| Tổng thẻ vàng | 39 |
| Thẻ vàng / trận | 4.88 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.12 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 0.38 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.62 (12.5%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.38 (87.5%) |
Bogar, Gergo
Bogar, Gergo
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
29/11
02:000 0 -
16/08
23:150 0 -
27/07
01:150 0 -
20/09
01:000 0 -
28/09
01:000 0 -
19/10
23:000 1 -
26/10
18:45ETO Gyor 20 0