Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 4.0 (80%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (20%) |
Bogar, Gergo
Bogar, Gergo
Thống kê mùa giải - Vòng loại Giải vô địch Châu Âu 2024
Các trận gần đây - Vòng loại Giải vô địch Châu Âu 2024
-
20/11
00:00Bỉ 54 1