Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 19 |
Thẻ vàng / trận | 6.33 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (42.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (57.1%) |
Derdak, Marcell
Derdak, Marcell
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
27/09
20:300 1 -
04/08
01:000 1 -
30/08
19:450 0