| Số trận bắt chính | 7 |
| Tổng thẻ vàng | 36 |
| Thẻ vàng / trận | 5.14 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.43 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.14 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.14 (38.5%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.43 (61.5%) |
Derdak, Marcell
Derdak, Marcell
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
29/11
20:300 0 -
04/08
01:000 1 -
22/11
20:300 0 -
27/09
20:300 1 -
18/10
19:000 0 -
01/11
21:300 1