| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 5 |
| Thẻ vàng / trận | 0.83 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.17 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 0.5 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.67 (66.7%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 0.33 (33.3%) |
Flueran, Viorel Nicusor
Flueran, Viorel Nicusor
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
14/12
22:451 0 -
04/10
19:002 0 -
21/07
23:000 1 -
12/08
01:301 0 -
02/09
01:000 0