Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
Thẻ vàng / trận | 0.8 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.6 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.8 (80%) |
TB thẻ hiệp 2 | 0.2 (20%) |
Flueran, Viorel Nicusor
Flueran, Viorel Nicusor
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
04/10
19:002 0 -
13/07
01:301 0 -
21/07
23:000 1 -
12/08
01:301 0 -
02/09
01:000 0