Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 2.5 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (50%) |
Kopievskiy, Viktor
Kopievskiy, Viktor
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
05/10
19:302 0 -
29/08
22:006 1 -
09/08
17:002 1 -
20/09
19:30Rivne 00 0