| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 18 |
| Thẻ vàng / trận | 3.6 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 0.6 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.8 (21.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (78.9%) |
Kovacs, Imre
Kovacs, Imre
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
24/11
00:300 1 -
19/10
20:300 0 -
04/10
01:000 0 -
10/08
22:450 0 -
20/09
21:00Paksi SE 10 0