Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 2.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.67 (25%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (75%) |
Kovacs, Imre
Kovacs, Imre
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
04/10
01:000 0 -
20/09
21:00Paksi SE 10 0 -
10/08
22:450 0