Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 12 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (50%) |
Kovacs, Szabolcs
Kovacs, Szabolcs
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
05/10
00:303 0 -
31/08
20:005 0 -
28/07
01:304 0