Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 14 |
Thẻ vàng / trận | 4.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.67 (14.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (85.7%) |
Nicolson, Duncan
Nicolson, Duncan
Thống kê mùa giải - Giải Ngoại Hạng Scotland 25/26
Các trận gần đây - Giải Ngoại Hạng Scotland 25/26
-
04/10
21:002 0 -
30/08
21:009 0 -
13/09
21:003 0