Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 1.5 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (27.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (72.7%) |
Robu, Ovidiu
Robu, Ovidiu
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
20/09
22:455 2 -
28/07
23:003 1