Đội nhà: | CD Primeiro de Agosto Atletico Petroleos de Luanda |
Sức chứa: | 50.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-8.969862,13.283447 |
Sân Vận Động 11 de Novembro National Stadium
Luanda
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch bóng đá Girabola 24/25
Số trận tại sân | 29 |
TB bàn thắng / trận | 2.31 |
Total Goals Scored | 67 |
Bàn thắng đội nhà | 49 (73.1%) |
Bàn thắng đội khách | 18 (26.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.03 |
Tổng thẻ vàng | 134 |
Tổng thẻ đỏ | 5 |
TB phạt góc / trận | 8.66 |
Tổng số phạt góc | 251 |
Phạt góc đội nhà | 160 (63.7%) |
Phạt góc đội khách | 91 (36.3%) |
% Thắng sân nhà | 65.5% (19 trận) |
% Hòa | 27.6% (8 trận) |
% Thắng sân khách | 6.9% (2 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
24/05 -
FT
18/05 -
FT
10/05 -
FT
04/05 -
FT
26/04 -
FT
20/04 -
FT
12/04 -
FT
06/04 -
FT
29/03 -
FT
09/03
Sân vận động khác
- Chiazi National Stadium - Cabinda
- Ombaka National Stadium - Benguela
- Tundavala National Stadium - Lubango
- Estadio do Buraco - Lobito
- Estadio da Cidadela - Luanda
- Estadio Mundunduleno - Luena
- Estadio da Tundavala - Huila
- Estadio Municipal do Dande - Caxito
- Estadio 22 de Junho - Luanda
- Estadio dos Coqueiros - Luanda