Đội nhà: | Petroleos |
Sức chứa: | 15.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-12.392642,13.553666 |
Sân Vận Động Estadio do Buraco
Lobito
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch bóng đá Girabola 24/25
Số trận tại sân | 14 |
TB bàn thắng / trận | 2.21 |
Total Goals Scored | 31 |
Bàn thắng đội nhà | 14 (45.2%) |
Bàn thắng đội khách | 17 (54.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.29 |
Tổng thẻ vàng | 44 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 8.64 |
Tổng số phạt góc | 121 |
Phạt góc đội nhà | 42 (34.7%) |
Phạt góc đội khách | 79 (65.3%) |
% Thắng sân nhà | 35.7% (5 trận) |
% Hòa | 28.6% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 35.7% (5 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
18/05 -
FT
04/05 -
FT
19/04 -
FT
06/04 -
FT
15/03 -
FT
26/02 -
FT
19/02 -
FT
21/12 -
FT
08/12 -
FT
22/11
Sân vận động khác
- 11 de Novembro National Stadium - Luanda
- Chiazi National Stadium - Cabinda
- Ombaka National Stadium - Benguela
- Tundavala National Stadium - Lubango
- Estadio da Cidadela - Luanda
- Estadio Mundunduleno - Luena
- Estadio da Tundavala - Huila
- Estadio Municipal do Dande - Caxito
- Estadio 22 de Junho - Luanda
- Estadio dos Coqueiros - Luanda