Đội nhà: | Kabuscorp Luanda E Benfica Sambizanga |
Sức chứa: | 12.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-8.814323,13.225996 |
Sân Vận Động Estadio dos Coqueiros
Luanda
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch bóng đá Girabola 24/25
Số trận tại sân | 13 |
TB bàn thắng / trận | 1.92 |
Total Goals Scored | 25 |
Bàn thắng đội nhà | 14 (56.0%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (44.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.69 |
Tổng thẻ vàng | 47 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.38 |
Tổng số phạt góc | 109 |
Phạt góc đội nhà | 66 (60.6%) |
Phạt góc đội khách | 43 (39.4%) |
% Thắng sân nhà | 38.5% (5 trận) |
% Hòa | 30.8% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 30.8% (4 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
25/05 -
FT
10/05 -
FT
26/04 -
FT
12/04 -
FT
05/04 -
FT
16/03 -
FT
01/03 -
FT
23/02 -
FT
14/12 -
FT
30/11
Sân vận động khác
- 11 de Novembro National Stadium - Luanda
- Chiazi National Stadium - Cabinda
- Ombaka National Stadium - Benguela
- Tundavala National Stadium - Lubango
- Estadio do Buraco - Lobito
- Estadio da Cidadela - Luanda
- Estadio Mundunduleno - Luena
- Estadio da Tundavala - Huila
- Estadio Municipal do Dande - Caxito
- Estadio 22 de Junho - Luanda