Đội nhà: | Apea Akrotiriou |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
34.595321, 32.958081 |
Sân Vận Động Akrotiri Stadium
Akrotiri
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhì quốc gia 24/25
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 4.20 |
Total Goals Scored | 21 |
Bàn thắng đội nhà | 11 (52.4%) |
Bàn thắng đội khách | 10 (47.6%) |
TB thẻ phạt / trận | 6.20 |
Tổng thẻ vàng | 28 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 12.20 |
Tổng số phạt góc | 61 |
Phạt góc đội nhà | 40 (65.6%) |
Phạt góc đội khách | 21 (34.4%) |
% Thắng sân nhà | 20.0% (1 trận) |
% Hòa | 60.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 20.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
27/04 -
FT
29/03 -
FT
15/03 -
FT
22/02 -
FT
15/02 -
FT
01/02 -
FT
18/01 -
FT
04/01 -
FT
14/12 -
FT
30/11
Sân vận động khác
- Antonis Papadopoulos - Larnaca
- Stadio Grigori Afxentiou - Larnaca
- Koinotiko Stadio Oroklinis - Oroklini
- Pano Polemidhia Community Stadium - Pano Polemidia
- Polis Chrysochous Municipality Stadium - Polis
- EN THOI Stadium - Nicosia
- AEK Arena - Larnaca
- Makario Stadium - Nicosia
- Dasaki Stadium - Achna
- Tasos Markou Stadium - Paralimni