Đội nhà: | Limassol Apollon Limassol AEL Limassol |
Sức chứa: | 10.700 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
34.693194, 32.939278 |
Sân Vận Động Alphamega Stadium
Limassol
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 24/25
Số trận tại sân | 51 |
TB bàn thắng / trận | 2.49 |
Total Goals Scored | 127 |
Bàn thắng đội nhà | 79 (62.2%) |
Bàn thắng đội khách | 48 (37.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.92 |
Tổng thẻ vàng | 241 |
Tổng thẻ đỏ | 5 |
TB phạt góc / trận | 10.29 |
Tổng số phạt góc | 525 |
Phạt góc đội nhà | 292 (55.6%) |
Phạt góc đội khách | 233 (44.4%) |
% Thắng sân nhà | 49.0% (25 trận) |
% Hòa | 27.5% (14 trận) |
% Thắng sân khách | 23.5% (12 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Makris, Andreas - 8 bàn |
TB Khán giả | 4 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
18/05 -
FT
12/05 -
FT
11/05 -
FT
27/04 -
FT
26/04 -
FT
25/04 -
FT
13/04 -
FT
06/04 -
FT
05/04 -
FT
02/04
Sân vận động khác
- Antonis Papadopoulos - Larnaca
- Stadio Grigori Afxentiou - Larnaca
- Koinotiko Stadio Oroklinis - Oroklini
- Pano Polemidhia Community Stadium - Pano Polemidia
- Polis Chrysochous Municipality Stadium - Polis
- EN THOI Stadium - Nicosia
- AEK Arena - Larnaca
- Makario Stadium - Nicosia
- Dasaki Stadium - Achna
- Tasos Markou Stadium - Paralimni