Đội nhà: | Jagiellonia Białystok |
Sức chứa: | 22.372 người |
Năm xây dựng: | 1972 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
53.105556,23.148889 |
Sân Vận Động Bialystok City Stadium
Bialystok
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải UEFA Conference League 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 12 |
Bàn thắng đội nhà | 9 (75.0%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (25.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.50 |
Tổng thẻ vàng | 13 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.75 |
Tổng số phạt góc | 35 |
Phạt góc đội nhà | 24 (68.6%) |
Phạt góc đội khách | 11 (31.4%) |
% Thắng sân nhà | 75.0% (3 trận) |
% Hòa | 25.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Imaz Balleste, Jesus - 4 bàn |
TB Khán giả | 8.394 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
02/10 -
FT
22/08 -
FT
15/08 -
FT
01/08
Các trận sắp tới tại sân
-
28/11
03:00 -
12/12
00:45
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice