| Đội nhà: | Ferencvarosi Budap. |
| Sức chứa: | 5.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
47.4778371,19.1234972 |
Sân Vận Động Bihari Uti Sportpalya
Budapest
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia, Nữ 25/26
| Số trận tại sân | 5 |
| TB bàn thắng / trận | 4.60 |
| Total Goals Scored | 23 |
| Bàn thắng đội nhà | 16 (69.6%) |
| Bàn thắng đội khách | 7 (30.4%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.20 |
| Tổng thẻ vàng | 16 |
| TB phạt góc / trận | 8.00 |
| Tổng số phạt góc | 40 |
| Phạt góc đội nhà | 32 (80.0%) |
| Phạt góc đội khách | 8 (20.0%) |
| % Thắng sân nhà | 80.0% (4 trận) |
| % Thắng sân khách | 20.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
22/11 -
FT
15/11 -
FT
05/11Unknown Team 832930 1 -
FT
27/09 -
FT
24/09 -
FT
14/09