Đội nhà: | Esbjerg FB |
Sức chứa: | 16.942 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
55.481944, 8.439444 |
Sân Vận Động Blue Water Arena
Esbjerg
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 15 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (46.7%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (53.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.33 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
TB phạt góc / trận | 3.00 |
Tổng số phạt góc | 18 |
Phạt góc đội nhà | 11 (61.1%) |
Phạt góc đội khách | 7 (38.9%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (3 trận) |
% Hòa | 16.7% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Maden, Mikail - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/09 -
FT
02/09HB Koge 2 -
FT
20/08 -
FT
09/08 -
FT
26/07 -
FT
20/07
Các trận sắp tới tại sân
-
16/10
23:30 -
02/11
23:00 -
11/11
01:00 -
02/03
01:00 -
16/03
01:00