Đội nhà: | Randers FC |
Sức chứa: | 10.300 người |
Năm xây dựng: | 1961 |
Kích thước sân: | 102m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
56.465955,10.010346 |
Sân Vận Động Cepheus Park Randers
Randers
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 15 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (46.7%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (53.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.60 |
Tổng thẻ vàng | 13 |
TB phạt góc / trận | 7.60 |
Tổng số phạt góc | 38 |
Phạt góc đội nhà | 19 (50.0%) |
Phạt góc đội khách | 19 (50.0%) |
% Thắng sân nhà | 60.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 40.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Toure, Mohamed - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10 -
FT
23/09 -
FT
31/08 -
FT
17/08 -
FT
03/08
Các trận sắp tới tại sân
-
26/10
22:00 -
09/11
22:00 -
25/11
01:00 -
07/12
22:00 -
15/02
22:00 -
22/02
22:00