Đội nhà: | Odense Boldklub |
Sức chứa: | 15.761 người |
Năm xây dựng: | 1941 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
55.397831,10.350139 |
Sân Vận Động Nature Energy Park
Odense
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 5.00 |
Total Goals Scored | 15 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (46.7%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (53.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.67 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 27 |
Phạt góc đội nhà | 16 (59.3%) |
Phạt góc đội khách | 11 (40.7%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Arp, Fiete - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
19/08 -
FT
12/08 -
FT
27/07
Các trận sắp tới tại sân
-
31/08
21:00 -
20/09
00:00 -
04/10
00:00 -
26/10
22:00 -
09/11
22:00 -
30/11
22:00 -
15/02
22:00 -
22/02
22:00