Đội nhà: | Odense Boldklub |
Sức chứa: | 15.761 người |
Năm xây dựng: | 1941 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
55.397831,10.350139 |
Sân Vận Động Nature Energy Park
Odense
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 4.17 |
Total Goals Scored | 25 |
Bàn thắng đội nhà | 12 (48.0%) |
Bàn thắng đội khách | 13 (52.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.67 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
TB phạt góc / trận | 8.50 |
Tổng số phạt góc | 51 |
Phạt góc đội nhà | 27 (52.9%) |
Phạt góc đội khách | 24 (47.1%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (3 trận) |
% Hòa | 16.7% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Arp, Fiete - 4 bàn |
TB Khán giả | 1.526 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
20/09 -
FT
31/08 -
FT
19/08 -
FT
12/08 -
FT
27/07
Các trận sắp tới tại sân
-
28/10
01:00 -
08/11
01:00 -
01/12
00:00 -
15/02
22:00 -
22/02
22:00