Đội nhà: | Soltilo Bright Stars FC |
Sức chứa: | 3.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
0.524101,32.462504 |
Sân Vận Động Champions Stadium
Kampala
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng 24/25
Số trận tại sân | 15 |
TB bàn thắng / trận | 2.40 |
Total Goals Scored | 36 |
Bàn thắng đội nhà | 15 (41.7%) |
Bàn thắng đội khách | 21 (58.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.67 |
Tổng thẻ vàng | 40 |
TB phạt góc / trận | 8.40 |
Tổng số phạt góc | 126 |
Phạt góc đội nhà | 56 (44.4%) |
Phạt góc đội khách | 70 (55.6%) |
% Thắng sân nhà | 26.7% (4 trận) |
% Hòa | 13.3% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 60.0% (9 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
16/05 -
FT
10/05 -
FT
30/04 -
FT
15/04 -
FT
03/04 -
FT
14/03 -
FT
01/03 -
FT
06/01 -
FT
18/12 -
FT
07/12
Sân vận động khác
- Stade Kicukiro - Kibungo
- Kakindu Municipal Stadium - Jinja
- Mutesa II Stadium - Kampala
- Lugogo Stadium - Kampala
- Kyabazinga Stadium - Bugembe
- Luzira Maximum Prisons Stadium - Kampala
- Fisheries Training Institute Play Ground - Entebbe
- Kakyeka Stadium - Mbarara
- Green Light Stadium - Arua
- Nakivubo Stadium - Kampala