Đội nhà: | Express FC Unknown Team 218706 |
Sức chứa: | 8.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
0.284109,32.548381 |
Sân Vận Động Mutesa II Stadium
Kampala
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng 24/25
Số trận tại sân | 14 |
TB bàn thắng / trận | 2.64 |
Total Goals Scored | 37 |
Bàn thắng đội nhà | 21 (56.8%) |
Bàn thắng đội khách | 16 (43.2%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.71 |
Tổng thẻ vàng | 37 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 6.50 |
Tổng số phạt góc | 91 |
Phạt góc đội nhà | 47 (51.6%) |
Phạt góc đội khách | 44 (48.4%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (7 trận) |
% Hòa | 21.4% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 28.6% (4 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Stade Kicukiro - Kibungo
- Champions Stadium - Kampala
- Kakindu Municipal Stadium - Jinja
- Lugogo Stadium - Kampala
- Kyabazinga Stadium - Bugembe
- Luzira Maximum Prisons Stadium - Kampala
- Fisheries Training Institute Play Ground - Entebbe
- Kakyeka Stadium - Mbarara
- Green Light Stadium - Arua
- Nakivubo Stadium - Kampala