Đội nhà: | Uganda - Police FC |
Sức chứa: | 1.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-1.978016,30.107801 |
Sân Vận Động Stade Kicukiro
Kibungo
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng 24/25
Số trận tại sân | 15 |
TB bàn thắng / trận | 1.87 |
Total Goals Scored | 28 |
Bàn thắng đội nhà | 15 (53.6%) |
Bàn thắng đội khách | 13 (46.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.33 |
Tổng thẻ vàng | 48 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 7.60 |
Tổng số phạt góc | 114 |
Phạt góc đội nhà | 56 (49.1%) |
Phạt góc đội khách | 58 (50.9%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (5 trận) |
% Hòa | 40.0% (6 trận) |
% Thắng sân khách | 26.7% (4 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
15/05 -
FT
11/05 -
FT
25/04 -
FT
10/04 -
FT
27/03 -
FT
06/03 -
FT
16/02 -
FT
02/01 -
FT
19/12 -
FT
04/12
Sân vận động khác
- Champions Stadium - Kampala
- Kakindu Municipal Stadium - Jinja
- Mutesa II Stadium - Kampala
- Lugogo Stadium - Kampala
- Kyabazinga Stadium - Bugembe
- Luzira Maximum Prisons Stadium - Kampala
- Fisheries Training Institute Play Ground - Entebbe
- Kakyeka Stadium - Mbarara
- Green Light Stadium - Arua
- Nakivubo Stadium - Kampala