Đội nhà: | Mbarara City F.C. |
Sức chứa: | 1.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-0.610639,30.646972 |
Sân Vận Động Kakyeka Stadium
Mbarara
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng 25/26
Số trận tại sân | 1 |
TB bàn thắng / trận | 1.00 |
Total Goals Scored | 1 |
Bàn thắng đội khách | 1 (100.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 2 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 9 |
Phạt góc đội nhà | 4 (44.4%) |
Phạt góc đội khách | 5 (55.6%) |
% Thắng sân khách | 100.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
03/10
Các trận sắp tới tại sân
-
14/10
20:00 -
17/10
20:00
Sân vận động khác
- Stade Kicukiro - Kibungo
- Champions Stadium - Kampala
- Kakindu Municipal Stadium - Jinja
- Mutesa II Stadium - Kampala
- Lugogo Stadium - Kampala
- Kyabazinga Stadium - Bugembe
- Luzira Maximum Prisons Stadium - Kampala
- Fisheries Training Institute Play Ground - Entebbe
- Green Light Stadium - Arua
- Nakivubo Stadium - Kampala