Đội nhà: | Mbarara City F.C. |
Sức chứa: | 1.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-0.610639,30.646972 |
Sân Vận Động Kakyeka Stadium
Mbarara
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng 24/25
Số trận tại sân | 12 |
TB bàn thắng / trận | 1.25 |
Total Goals Scored | 15 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (40.0%) |
Bàn thắng đội khách | 9 (60.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.67 |
Tổng thẻ vàng | 29 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 8.00 |
Tổng số phạt góc | 96 |
Phạt góc đội nhà | 61 (63.5%) |
Phạt góc đội khách | 35 (36.5%) |
% Thắng sân nhà | 25.0% (3 trận) |
% Hòa | 41.7% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (4 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
16/05 -
FT
10/05 -
FT
30/04 -
FT
16/04 -
FT
04/04 -
FT
29/03 -
FT
08/03 -
FT
17/02 -
FT
07/01 -
FT
30/12
Sân vận động khác
- Stade Kicukiro - Kibungo
- Champions Stadium - Kampala
- Kakindu Municipal Stadium - Jinja
- Mutesa II Stadium - Kampala
- Lugogo Stadium - Kampala
- Kyabazinga Stadium - Bugembe
- Luzira Maximum Prisons Stadium - Kampala
- Fisheries Training Institute Play Ground - Entebbe
- Green Light Stadium - Arua
- Nakivubo Stadium - Kampala