Đội nhà: | Cheongju |
Sức chứa: | 16.280 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
36.6372387,127.4725926 |
Sân Vận Động Cheongju Stadium
Cheongju
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia Hàn Quốc 2025
Số trận tại sân | 17 |
TB bàn thắng / trận | 2.29 |
Total Goals Scored | 39 |
Bàn thắng đội nhà | 11 (28.2%) |
Bàn thắng đội khách | 28 (71.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.65 |
Tổng thẻ vàng | 61 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 7.59 |
Tổng số phạt góc | 129 |
Phạt góc đội nhà | 66 (51.2%) |
Phạt góc đội khách | 63 (48.8%) |
% Thắng sân nhà | 11.8% (2 trận) |
% Hòa | 23.5% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 64.7% (11 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Gerso - 2 bàn |
TB Khán giả | 1.357 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Bucheon Stadium - Bucheon
- Korean National Police University - Yongin
- Seoul World Cup Stadium - Seoul
- Hwacheon Stadium - Hwacheon
- Incheon Namdong Asiad Rugby Field - Incheon
- Hyochang Stadium - Seoul
- Seoul Olympic Stadium - Seoul
- Suncheon Palma Stadium - Suncheon
- Gyeongju Civic Stadium - Gyeongju
- Anyang Stadium - Anyang