Đội nhà: | Cheongju |
Sức chứa: | 16.280 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
36.6372387,127.4725926 |
Sân Vận Động Cheongju Stadium
Cheongju
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia Hàn Quốc 2025
Số trận tại sân | 10 |
TB bàn thắng / trận | 2.70 |
Total Goals Scored | 27 |
Bàn thắng đội nhà | 10 (37.0%) |
Bàn thắng đội khách | 17 (63.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.20 |
Tổng thẻ vàng | 41 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.00 |
Tổng số phạt góc | 80 |
Phạt góc đội nhà | 34 (42.5%) |
Phạt góc đội khách | 46 (57.5%) |
% Thắng sân nhà | 20.0% (2 trận) |
% Hòa | 30.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (5 trận) |
TB Khán giả | 1.698 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
26/07 -
FT
20/07 -
FT
05/07Cheongju 2 -
FT
29/06 -
FT
14/06 -
FT
06/06 -
FT
31/05 -
FT
24/05 -
FT
11/05 -
FT
04/05
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Bucheon Stadium - Bucheon
- Korean National Police University - Yongin
- Seoul World Cup Stadium - Seoul
- Hwacheon Stadium - Hwacheon
- Incheon Namdong Asiad Rugby Field - Incheon
- Hyochang Stadium - Seoul
- Seoul Olympic Stadium - Seoul
- Suncheon Palma Stadium - Suncheon
- Gyeongju Civic Stadium - Gyeongju
- Anyang Stadium - Anyang