Đội nhà: | FK Cukaricki Belgrade |
Sức chứa: | 4.070 người |
Năm xây dựng: | 1969 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
44.772669,20.421617 |
Sân Vận Động Cukaricki Stadion
Belgrade
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 2.00 |
Total Goals Scored | 6 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (66.7%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (33.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.67 |
Tổng thẻ vàng | 12 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 8.67 |
Tổng số phạt góc | 26 |
Phạt góc đội nhà | 14 (53.8%) |
Phạt góc đội khách | 12 (46.2%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (2 trận) |
% Hòa | 33.3% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Miladinovic, Uros - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
16/08 -
FT
04/08 -
FT
20/07
Các trận sắp tới tại sân
-
30/08
02:00 -
20/09
15:00 -
04/10
15:00 -
18/10
15:00 -
02/11
16:00 -
29/11
16:00 -
13/12
16:00 -
31/01
16:00 -
14/02
16:00 -
28/02
16:00
Sân vận động khác
- Partizan Stadium - Belgrade
- Jagodina City Stadium - Jagodina
- Novi Pazar City Stadium - Novi Pazar
- Cika Daca Stadium - Kragujevac
- Uzice City Stadium - Uzice
- Subotica City Stadium - Subotica
- Stadion Ivanjica - Ivanjica
- Omladinski Stadium - Belgrade
- King Peter I Stadium - Belgrade
- Metalac Stadium - Gornji Milanovac