Đội nhà: | Hobro IK Hobro 2 |
Sức chứa: | 10.700 người |
Năm xây dựng: | 1950 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
56.634967,9.819800 |
Sân Vận Động DS Arena
Hobro
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 2.83 |
Total Goals Scored | 17 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (35.3%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (64.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.50 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
TB phạt góc / trận | 6.17 |
Tổng số phạt góc | 37 |
Phạt góc đội nhà | 24 (64.9%) |
Phạt góc đội khách | 13 (35.1%) |
% Thắng sân nhà | 16.7% (1 trận) |
% Hòa | 33.3% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Gytkjaer, Frederik - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
19:00 -
08/11
00:00 -
21/11
00:30 -
02/03
01:00 -
16/03
01:00