Đội nhà: | Sparta Prague |
Sức chứa: | 18.349 người |
Năm xây dựng: | 1917 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.099803,14.415911 |
Sân Vận Động epet ARENA
Prague
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải UEFA Conference League 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 4.00 |
Total Goals Scored | 12 |
Bàn thắng đội nhà | 10 (83.3%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (16.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.00 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
TB phạt góc / trận | 8.67 |
Tổng số phạt góc | 26 |
Phạt góc đội nhà | 20 (76.9%) |
Phạt góc đội khách | 6 (23.1%) |
% Thắng sân nhà | 100.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Kuchta, Jan - 2 bàn |
TB Khán giả | 5.723 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
03/10 -
FT
22/08Riga FC 0 -
FT
08/08
Các trận sắp tới tại sân
-
07/11
00:45 -
19/12
03:00
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen