Đội nhà: | Sparta Prague |
Sức chứa: | 18.349 người |
Năm xây dựng: | 1917 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.099803,14.415911 |
Sân Vận Động epet ARENA
Prague
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải UEFA Conference League 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 3.50 |
Total Goals Scored | 7 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (85.7%) |
Bàn thắng đội khách | 1 (14.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.00 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
TB phạt góc / trận | 8.50 |
Tổng số phạt góc | 17 |
Phạt góc đội nhà | 13 (76.5%) |
Phạt góc đội khách | 4 (23.5%) |
% Thắng sân nhà | 100.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Kuchta, Jan - 2 bàn |
TB Khán giả | 8.584 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
22/08Riga FC 0 -
FT
08/08
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen