Đội nhà: | Mercedes |
Sức chứa: | 5.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-34.632997, -59.431281 |
Sân Vận Động Estadio Liga Mercedina
Mercedes
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng ba quốc gia 2025
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 1.50 |
Total Goals Scored | 9 |
Bàn thắng đội nhà | 3 (33.3%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (66.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 6.83 |
Tổng thẻ vàng | 34 |
Tổng thẻ đỏ | 5 |
TB phạt góc / trận | 7.33 |
Tổng số phạt góc | 44 |
Phạt góc đội nhà | 24 (54.5%) |
Phạt góc đội khách | 20 (45.5%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (2 trận) |
% Hòa | 16.7% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (3 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
06/06 -
FT
03/05 -
FT
19/04Mercedes 1 -
FT
06/04 -
FT
27/03 -
FT
08/03
Sân vận động khác
- Pedro Bidegain - Buenos Aires
- Estadio Ciudad de La Plata - La Plata
- Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti - Buenos Aires
- Jorge Luis Hirschi Stadium - La Plata
- Estadio la Boutique - Cordoba
- Jose Amalfitani - Buenos Aires
- Estadio Juan Domingo Peron - Buenos Aires
- Libertadores de America - Buenos Aires
- Estadio Juan Carmelo Zerillo - La Plata
- Estadio Lorenzo Arandilla - Adrogue