Đội nhà: | Young Violets FC Austria Wien FK Austria Wien Stripfing |
Sức chứa: | 17.656 người |
Năm xây dựng: | 1925 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
48.162409, 16.387104 |
Sân Vận Động Generali Arena
Viên
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 2. Liga 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 3.50 |
Total Goals Scored | 7 |
Bàn thắng đội nhà | 2 (28.6%) |
Bàn thắng đội khách | 5 (71.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.50 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 7.50 |
Tổng số phạt góc | 15 |
Phạt góc đội nhà | 6 (40.0%) |
Phạt góc đội khách | 9 (60.0%) |
% Hòa | 50.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Stendera, Marc - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
17/08 -
FT
03/08
Các trận sắp tới tại sân
-
14/09
01:00 -
19/09
23:00 -
28/09
01:00 -
03/10
23:00 -
19/10
01:00 -
24/10
23:00 -
01/11
00:00 -
02/11
02:00 -
22/11
00:00 -
23/11
02:00
Sân vận động khác
- Sportanlage - Linz
- Sportzentrum Schwaz - Schwaz
- Fußballarena Lafnitz - Lafnitz
- Hama Trucks Arena - Wiener Neustadt
- Stadion Birkenwiese - Dornbirn
- Stadion Hohe Warte - Viên
- Voithplatz - Sankt Polten
- Sportplatz Ober-Grafendorf - Ober-Grafendorf
- Sportplatz Neuberg im Burgenland - Neuberg im Burgenland
- Sportplatz Wiener Viktoria - Viên