Đội nhà: | AC Omonia Nicosia APOEL Olympiakos Nicosia |
Sức chứa: | 22.859 người |
Năm xây dựng: | 1999 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.114542,33.362864 |
Sân Vận Động GSP Stadium
Nicosia
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải UEFA Conference League 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 4.50 |
Total Goals Scored | 18 |
Bàn thắng đội nhà | 13 (72.2%) |
Bàn thắng đội khách | 5 (27.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.25 |
Tổng thẻ vàng | 12 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 11.25 |
Tổng số phạt góc | 45 |
Phạt góc đội nhà | 23 (51.1%) |
Phạt góc đội khách | 22 (48.9%) |
% Thắng sân nhà | 75.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Costa, Ewandro - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
02/10 -
FT
28/08 -
FT
15/08 -
FT
25/07
Các trận sắp tới tại sân
-
28/11
00:45 -
19/12
03:00
Sân vận động khác
- Antonis Papadopoulos - Larnaca
- Stadio Grigori Afxentiou - Larnaca
- Koinotiko Stadio Oroklinis - Oroklini
- Pano Polemidhia Community Stadium - Pano Polemidia
- Polis Chrysochous Municipality Stadium - Polis
- EN THOI Stadium - Nicosia
- AEK Arena - Larnaca
- Makario Stadium - Nicosia
- Dasaki Stadium - Achna
- Tasos Markou Stadium - Paralimni