Đội nhà: | AC Omonia Nicosia APOEL Olympiakos Nicosia |
Sức chứa: | 22.859 người |
Năm xây dựng: | 1999 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.114542,33.362864 |
Sân Vận Động GSP Stadium
Nicosia
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải UEFA Conference League 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 6 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (100.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.50 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
TB phạt góc / trận | 9.50 |
Tổng số phạt góc | 19 |
Phạt góc đội nhà | 10 (52.6%) |
Phạt góc đội khách | 9 (47.4%) |
% Thắng sân nhà | 100.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Costa, Ewandro - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
15/08 -
FT
25/07
Sân vận động khác
- Antonis Papadopoulos - Larnaca
- Stadio Grigori Afxentiou - Larnaca
- Koinotiko Stadio Oroklinis - Oroklini
- Pano Polemidhia Community Stadium - Pano Polemidia
- Polis Chrysochous Municipality Stadium - Polis
- EN THOI Stadium - Nicosia
- AEK Arena - Larnaca
- Makario Stadium - Nicosia
- Dasaki Stadium - Achna
- Tasos Markou Stadium - Paralimni