| Đội nhà: | Lokomotiva Brno Horni Herspice |
| Sức chứa: | 1.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.166950,16.618617 |
Sân Vận Động Hriste Lokomotiva Horni Herspice-Brno
Brno
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 1. Liga, Nữ 25/26
| Số trận tại sân | 3 |
| TB bàn thắng / trận | 2.00 |
| Total Goals Scored | 6 |
| Bàn thắng đội nhà | 3 (50.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 3 (50.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.67 |
| Tổng thẻ vàng | 10 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 5.67 |
| Tổng số phạt góc | 17 |
| Phạt góc đội nhà | 8 (47.1%) |
| Phạt góc đội khách | 9 (52.9%) |
| % Thắng sân nhà | 33.3% (1 trận) |
| % Hòa | 33.3% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 33.3% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
08/11 -
FT
19/10 -
FT
04/10 -
FT
20/09 -
FT
23/08
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen