Đội nhà: | Tallinna Kalev |
Sức chứa: | 270 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
59.424408,24.762749 |
Sân Vận Động Kalevi Keskstaadioni kunstmuruväljak
Tallinn
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 2025
Số trận tại sân | 10 |
TB bàn thắng / trận | 4.20 |
Total Goals Scored | 42 |
Bàn thắng đội nhà | 12 (28.6%) |
Bàn thắng đội khách | 30 (71.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.10 |
Tổng thẻ vàng | 39 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
% Thắng sân nhà | 30.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 70.0% (7 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Usta, Taaniel - 5 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
06/07 -
FT
14/06 -
FT
01/06 -
FT
19/05 -
FT
03/05 -
FT
26/04 -
FT
19/04 -
FT
05/04 -
FT
15/03 -
FT
02/03
Các trận sắp tới tại sân
-
13/07
18:30 -
01/08
23:30 -
04/08
23:00 -
17/08
23:00 -
30/08
21:00 -
17/09
23:30 -
04/10
21:00 -
22/10
22:00 -
08/11
17:30
Sân vận động khác
- Johvi Linnastaadion - Johvi
- Vandra Stadium - Vandra
- EJL-i Jalgpallihall - Tallinn
- Narva Fama staadion - Narva
- Pärnu kunstmurustaadion - Parnu
- Raekula Staadion - Parnu
- Maardu linnastaadion - Maardu
- Viljandi kunstmuruväljak - Viljandi
- Tartu Sepa jalgpallikeskuse kunstmuruväljak - Tartu
- Maardu kunstmuruväljak - Maardu