Đội nhà: | FK Vojvodina Novi Sad |
Sức chứa: | 14.853 người |
Năm xây dựng: | 1924 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
45.2468973,19.8421991 |
Sân Vận Động Karadjordje Stadium
Novi Sad
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 2.67 |
Total Goals Scored | 8 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (75.0%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (25.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
TB phạt góc / trận | 7.67 |
Tổng số phạt góc | 23 |
Phạt góc đội nhà | 14 (60.9%) |
Phạt góc đội khách | 9 (39.1%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (2 trận) |
% Hòa | 33.3% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Bamidele, Yusuf - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
24/08 -
FT
17/08 -
FT
21/07
Các trận sắp tới tại sân
-
13/09
15:00 -
27/09
15:00 -
18/10
15:00 -
02/11
16:00 -
29/11
16:00 -
13/12
16:00 -
07/02
16:00 -
21/02
16:00 -
08/03
16:00 -
21/03
16:00
Sân vận động khác
- Partizan Stadium - Belgrade
- Jagodina City Stadium - Jagodina
- Novi Pazar City Stadium - Novi Pazar
- Cika Daca Stadium - Kragujevac
- Uzice City Stadium - Uzice
- Subotica City Stadium - Subotica
- Stadion Ivanjica - Ivanjica
- Omladinski Stadium - Belgrade
- King Peter I Stadium - Belgrade
- Metalac Stadium - Gornji Milanovac