Đội nhà: | Lyngby Boldklub |
Sức chứa: | 10.000 người |
Năm xây dựng: | 1949 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
55.781454,12.505519 |
Sân Vận Động Lyngbyhallen
Lyngby
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 1 |
TB bàn thắng / trận | 2.00 |
Total Goals Scored | 2 |
Bàn thắng đội nhà | 1 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 1 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.00 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 9 |
Phạt góc đội nhà | 6 (66.7%) |
Phạt góc đội khách | 3 (33.3%) |
% Hòa | 100.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Thorvaldsson, Isak Snaer - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
26/07
Các trận sắp tới tại sân
-
10/08
19:00 -
20/08
00:00 -
23/08
18:00 -
22/09
00:00 -
29/09
00:00 -
20/10
00:00 -
03/11
01:00 -
24/11
01:00 -
02/03
01:00 -
16/03
01:00