Đội nhà: | Lyngby Boldklub |
Sức chứa: | 10.000 người |
Năm xây dựng: | 1949 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
55.781454,12.505519 |
Sân Vận Động Lyngbyhallen
Lyngby
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 15 |
Bàn thắng đội nhà | 9 (60.0%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (40.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.83 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
TB phạt góc / trận | 5.17 |
Tổng số phạt góc | 31 |
Phạt góc đội nhà | 19 (61.3%) |
Phạt góc đội khách | 12 (38.7%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (2 trận) |
% Hòa | 33.3% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Thorvaldsson, Isak Snaer - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
27/09 -
FT
21/09 -
FT
23/08 -
FT
20/08 -
FT
10/08 -
FT
26/07
Các trận sắp tới tại sân
-
19/10
20:00 -
02/11
21:00 -
22/11
01:00 -
02/03
01:00 -
16/03
01:00