| Đội nhà: | Lyngby Boldklub |
| Sức chứa: | 10.000 người |
| Năm xây dựng: | 1949 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
55.781454,12.505519 |
Sân Vận Động Lyngbyhallen
Lyngby
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 25/26
| Số trận tại sân | 9 |
| TB bàn thắng / trận | 2.89 |
| Total Goals Scored | 26 |
| Bàn thắng đội nhà | 17 (65.4%) |
| Bàn thắng đội khách | 9 (34.6%) |
| TB thẻ phạt / trận | 2.89 |
| Tổng thẻ vàng | 24 |
| TB phạt góc / trận | 5.00 |
| Tổng số phạt góc | 45 |
| Phạt góc đội nhà | 29 (64.4%) |
| Phạt góc đội khách | 16 (35.6%) |
| % Thắng sân nhà | 44.4% (4 trận) |
| % Hòa | 33.3% (3 trận) |
| % Thắng sân khách | 22.2% (2 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Winther, Casper Kaarsbo - 4 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
22/11 -
FT
02/11 -
FT
19/10 -
FT
27/09 -
FT
21/09 -
FT
23/08 -
FT
20/08 -
FT
10/08 -
FT
26/07
Các trận sắp tới tại sân
-
02/03
01:00 -
16/03
01:00