| Đội nhà: | Dacia Uni. Braila |
| Sức chứa: | 20.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
45.258058,27.947150 |
Sân Vận Động Municipal
Braila
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Liga 3 25/26
| Số trận tại sân | 6 |
| TB bàn thắng / trận | 5.17 |
| Total Goals Scored | 31 |
| Bàn thắng đội nhà | 10 (32.3%) |
| Bàn thắng đội khách | 21 (67.7%) |
| TB thẻ phạt / trận | 4.00 |
| Tổng thẻ vàng | 21 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 8.67 |
| Tổng số phạt góc | 52 |
| Phạt góc đội nhà | 21 (40.4%) |
| Phạt góc đội khách | 31 (59.6%) |
| % Thắng sân nhà | 16.7% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 83.3% (5 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/11 -
FT
14/11 -
FT
31/10 -
FT
17/10 -
FT
03/10 -
FT
23/09 -
FT
12/09Unknown Team 370074 2 -
FT
29/08
Các trận sắp tới tại sân
-
12/12
19:00
Sân vận động khác
- Stadionul Arcul de Triumf - Bucharest
- Cluj Arena - Cluj Napoca
- Municipal Stadium - Vaslui
- Stadionul Municipal Drobeta-Turnu Severin - Drobeta-Turnu Severin
- Dr. Constantin Radulescu - Cluj Napoca
- Giulesti - Bucharest
- Dinamo Stadium - Bucharest
- Stadionul Marin Anastasovici - Giurgiu
- Stadionul Municipal - Botosani
- Stadionul Tineretului - Brasov