Đội nhà: | Narva Trans |
Sức chứa: | 3.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
59.363470,28.184650 |
Sân Vận Động Narva Kreenholmi Stadium
Narva
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 2025
Số trận tại sân | 16 |
TB bàn thắng / trận | 3.12 |
Total Goals Scored | 50 |
Bàn thắng đội nhà | 29 (58.0%) |
Bàn thắng đội khách | 21 (42.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.88 |
Tổng thẻ vàng | 74 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
% Thắng sân nhà | 50.0% (8 trận) |
% Hòa | 12.5% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 37.5% (6 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Doke, Josue - 8 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
27/09 -
FT
17/09 -
FT
14/09 -
FT
23/08 -
FT
09/08 -
FT
02/08 -
FT
05/07 -
FT
18/06 -
FT
27/05 -
FT
11/05
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
20:00 -
02/11
19:00
Sân vận động khác
- Johvi Linnastaadion - Johvi
- Vandra Stadium - Vandra
- EJL-i Jalgpallihall - Tallinn
- Narva Fama staadion - Narva
- Pärnu kunstmurustaadion - Parnu
- Raekula Staadion - Parnu
- Maardu linnastaadion - Maardu
- Viljandi kunstmuruväljak - Viljandi
- Tartu Sepa jalgpallikeskuse kunstmuruväljak - Tartu
- Maardu kunstmuruväljak - Maardu