Đội nhà: | AFC Leopards SC Muhoroni Youth Sofapaka F.C. Mount Kenya |
Sức chứa: | 30.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-1.304194,36.824472 |
Sân Vận Động Nyayo National Stadium
Nairobi
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng 24/25
Số trận tại sân | 27 |
TB bàn thắng / trận | 2.15 |
Total Goals Scored | 58 |
Bàn thắng đội nhà | 35 (60.3%) |
Bàn thắng đội khách | 23 (39.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.67 |
Tổng thẻ vàng | 97 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.70 |
Tổng số phạt góc | 235 |
Phạt góc đội nhà | 124 (52.8%) |
Phạt góc đội khách | 111 (47.2%) |
% Thắng sân nhà | 37.0% (10 trận) |
% Hòa | 40.7% (11 trận) |
% Thắng sân khách | 22.2% (6 trận) |
TB Khán giả | 16 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
18/05 -
FT
14/05 -
FT
10/05 -
FT
02/05 -
FT
26/04 -
FT
23/04 -
FT
19/04 -
FT
05/04 -
FT
30/03 -
FT
16/03
Các trận sắp tới tại sân
-
15/06
19:00 -
15/06
19:00
Sân vận động khác
- Mombasa Municipal Stadium - Mombasa
- Chemelil Sports Complex - Chemelil
- Moi International Sports Centre - Nairobi
- Nairobi City Stadium - Nairobi
- Hope Centre - Nairobi
- Green Stadium - Awendo
- Thika Municipal Stadium - Thika
- Afraha Stadium, - Nakuru
- Bukhungu Stadium - Kakamega
- Kipchoge Keino Stadium - Nairobi