Đội nhà: | Austria Lustenau FC Lustenau A. Lustenau II |
Sức chứa: | 8.800 người |
Năm xây dựng: | 1951 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
47.421111, 9.652778 |
Sân Vận Động Planet Pure Stadion
Lustenau
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 2. Liga 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 15 |
Bàn thắng đội nhà | 9 (60.0%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (40.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.80 |
Tổng thẻ vàng | 20 |
TB phạt góc / trận | 8.00 |
Tổng số phạt góc | 40 |
Phạt góc đội nhà | 26 (65.0%) |
Phạt góc đội khách | 14 (35.0%) |
% Thắng sân nhà | 60.0% (3 trận) |
% Hòa | 40.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Diarra, Seydou - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
19/09 -
FT
12/09 -
FT
22/08 -
FT
08/08Wels 0
Các trận sắp tới tại sân
-
02/11
16:30 -
22/11
20:30 -
06/12
20:30 -
20/02
21:00 -
06/03
21:00 -
03/04
21:00 -
10/04
21:00 -
17/04
21:00 -
02/05
21:00 -
14/05
21:00
Sân vận động khác
- Sportanlage - Linz
- Sportzentrum Schwaz - Schwaz
- Fußballarena Lafnitz - Lafnitz
- Hama Trucks Arena - Wiener Neustadt
- Stadion Birkenwiese - Dornbirn
- Stadion Hohe Warte - Viên
- Voithplatz - Sankt Polten
- Sportplatz Ober-Grafendorf - Ober-Grafendorf
- Sportplatz Neuberg im Burgenland - Neuberg im Burgenland
- Sportplatz Wiener Viktoria - Viên