| Đội nhà: | Austria Lustenau FC Lustenau A. Lustenau II |
| Sức chứa: | 8.800 người |
| Năm xây dựng: | 1951 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
47.421111, 9.652778 |
Sân Vận Động Planet Pure Stadion
Lustenau
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 2. Liga 25/26
| Số trận tại sân | 7 |
| TB bàn thắng / trận | 2.43 |
| Total Goals Scored | 17 |
| Bàn thắng đội nhà | 11 (64.7%) |
| Bàn thắng đội khách | 6 (35.3%) |
| TB thẻ phạt / trận | 4.57 |
| Tổng thẻ vàng | 28 |
| TB phạt góc / trận | 8.71 |
| Tổng số phạt góc | 61 |
| Phạt góc đội nhà | 37 (60.7%) |
| Phạt góc đội khách | 24 (39.3%) |
| % Thắng sân nhà | 57.1% (4 trận) |
| % Hòa | 42.9% (3 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Diarra, Seydou - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
22/11 -
FT
02/11 -
FT
04/10 -
FT
19/09 -
FT
12/09 -
FT
08/08Wels 0
Các trận sắp tới tại sân
-
06/12
20:30 -
20/02
21:00 -
06/03
21:00 -
03/04
21:00 -
10/04
21:00 -
17/04
21:00 -
02/05
21:00 -
14/05
21:00
Sân vận động khác
- Sportanlage - Linz
- Sportzentrum Schwaz - Schwaz
- Fußballarena Lafnitz - Lafnitz
- Hama Trucks Arena - Wiener Neustadt
- Stadion Birkenwiese - Dornbirn
- Stadion Hohe Warte - Viên
- Voithplatz - Sankt Polten
- Sportplatz Ober-Grafendorf - Ober-Grafendorf
- Sportplatz Neuberg im Burgenland - Neuberg im Burgenland
- Sportplatz Wiener Viktoria - Viên