Đội nhà: | Wrexham |
Sức chứa: | 15.500 người |
Năm xây dựng: | 1872 |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
53.051944,-3.003611 |
Sân Vận Động Racecourse Ground
Wrexham
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 3.40 |
Total Goals Scored | 17 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (41.2%) |
Bàn thắng đội khách | 10 (58.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.20 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
TB phạt góc / trận | 12.00 |
Tổng số phạt góc | 60 |
Phạt góc đội nhà | 29 (48.3%) |
Phạt góc đội khách | 31 (51.7%) |
% Hòa | 60.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 40.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Moore, Kieffer - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
27/09Wrexham 1 -
FT
13/09 -
FT
23/08 -
FT
16/08
Các trận sắp tới tại sân
-
23/10
01:45 -
01/11
03:00 -
08/11
22:00 -
27/11
02:45 -
29/11
22:00 -
13/12
22:00 -
27/12
00:30 -
30/12
02:45 -
17/01
22:00 -
21/01
02:45