| Đội nhà: | Wrexham |
| Sức chứa: | 15.500 người |
| Năm xây dựng: | 1872 |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
53.051944,-3.003611 |
Sân Vận Động Racecourse Ground
Wrexham
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất 25/26
| Số trận tại sân | 10 |
| TB bàn thắng / trận | 2.80 |
| Total Goals Scored | 28 |
| Bàn thắng đội nhà | 15 (53.6%) |
| Bàn thắng đội khách | 13 (46.4%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.10 |
| Tổng thẻ vàng | 30 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 10.80 |
| Tổng số phạt góc | 108 |
| Phạt góc đội nhà | 55 (50.9%) |
| Phạt góc đội khách | 53 (49.1%) |
| % Thắng sân nhà | 40.0% (4 trận) |
| % Hòa | 40.0% (4 trận) |
| % Thắng sân khách | 20.0% (2 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Moore, Kieffer - 6 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
13/12
22:00 -
27/12
00:30 -
30/12
02:45 -
17/01
22:00 -
21/01
03:00 -
07/02
22:00 -
21/02
22:00 -
25/02
02:45 -
11/03
02:45 -
14/03
22:00