Đội nhà: | AFC Humpolec |
Sức chứa: | 1.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.5350179,15.3611591 |
Sân Vận Động Stadion A.F.C. Humpolec
Humpolec
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Divize D 24/25
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 6.00 |
Total Goals Scored | 18 |
Bàn thắng đội nhà | 12 (66.7%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (33.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.67 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 6.33 |
Tổng số phạt góc | 19 |
Phạt góc đội nhà | 14 (73.7%) |
Phạt góc đội khách | 5 (26.3%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (1 trận) |
% Hòa | 33.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (1 trận) |
TB Khán giả | 144 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
07/06 -
FT
24/05 -
FT
10/05AFC Humpolec 10 -
FT
03/05 -
FT
18/04 -
FT
05/04 -
FT
22/03Breclav 0 -
FT
08/03 -
FT
09/11 -
FT
26/10
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen