| Đội nhà: | AFC Humpolec |
| Sức chứa: | 1.500 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.5350179,15.3611591 |
Sân Vận Động Stadion A.F.C. Humpolec
Humpolec
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Divize D 25/26
| Số trận tại sân | 2 |
| TB bàn thắng / trận | 3.00 |
| Total Goals Scored | 6 |
| Bàn thắng đội nhà | 3 (50.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 3 (50.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 7.50 |
| Tổng thẻ vàng | 14 |
| TB phạt góc / trận | 14.50 |
| Tổng số phạt góc | 29 |
| Phạt góc đội nhà | 20 (69.0%) |
| Phạt góc đội khách | 9 (31.0%) |
| % Thắng sân nhà | 50.0% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 50.0% (1 trận) |
| TB Khán giả | 92 |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen