Đội nhà: | MFK Ružomberok Ruzomberok B |
Sức chứa: | 4.817 người |
Năm xây dựng: | 1955 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.082392,19.283816 |
Sân Vận Động Stadion MFK Ruzomberok
Ruzomberok
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 12 |
Bàn thắng đội nhà | 5 (41.7%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (58.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.00 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
TB phạt góc / trận | 8.75 |
Tổng số phạt góc | 35 |
Phạt góc đội nhà | 21 (60.0%) |
Phạt góc đội khách | 14 (40.0%) |
% Thắng sân nhà | 25.0% (1 trận) |
% Hòa | 25.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Sasinka, Ondrej - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/09 -
FT
31/08 -
FT
16/08 -
FT
12/08
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
20:30 -
26/10
21:30 -
08/11
21:30 -
29/11
21:30 -
13/12
21:30 -
07/02
21:30 -
21/02
21:30
Sân vận động khác
- Petrzalka Stadion za Starym mostom - Bratislava
- Stadion MSK Zilina - Zilina
- Stadium Myjava - Myjava
- Na Zahradkach Stadium - Rimavska Sobota
- Stadion Dolna Zdana - Dolna Zdana
- Mestsky futbalovy stadion Michalovce - Michalovce
- NTC Senec - Senec
- Stadium Liptovsky Mikulas - Liptovsky Mikulas
- ZELPO Arena - Podbrezova
- Stadion Tatran - Presov