Đội nhà: | MFK Ružomberok Ruzomberok B |
Sức chứa: | 4.817 người |
Năm xây dựng: | 1955 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.082392,19.283816 |
Sân Vận Động Stadion MFK Ruzomberok
Ruzomberok
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 5 |
Bàn thắng đội nhà | 1 (20.0%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (80.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.50 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
TB phạt góc / trận | 9.50 |
Tổng số phạt góc | 19 |
Phạt góc đội nhà | 10 (52.6%) |
Phạt góc đội khách | 9 (47.4%) |
% Thắng sân khách | 100.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Holly, Mario - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
16/08 -
FT
12/08
Các trận sắp tới tại sân
-
31/08
22:00 -
28/09
22:00 -
18/10
20:30 -
25/10
20:30 -
08/11
21:30 -
29/11
21:30 -
13/12
21:30 -
07/02
21:30 -
21/02
21:30
Sân vận động khác
- Petrzalka Stadion za Starym mostom - Bratislava
- Stadion MSK Zilina - Zilina
- Stadium Myjava - Myjava
- Na Zahradkach Stadium - Rimavska Sobota
- Stadion Dolna Zdana - Dolna Zdana
- Mestsky futbalovy stadion Michalovce - Michalovce
- NTC Senec - Senec
- Stadium Liptovsky Mikulas - Liptovsky Mikulas
- ZELPO Arena - Podbrezova
- Stadion Tatran - Presov