Đội nhà: | Unia Skierniewice |
Sức chứa: | 6.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
51.95510340457638, 20.15418544204586 |
Sân Vận Động Stadion Miejski w Skierniewicach
Skierniewicach
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải III Liga, bảng 1 24/25
Số trận tại sân | 12 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 30 |
Bàn thắng đội nhà | 25 (83.3%) |
Bàn thắng đội khách | 5 (16.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.92 |
Tổng thẻ vàng | 57 |
TB phạt góc / trận | 9.25 |
Tổng số phạt góc | 111 |
Phạt góc đội nhà | 79 (71.2%) |
Phạt góc đội khách | 32 (28.8%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (8 trận) |
% Hòa | 25.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 8.3% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
31/05 -
FT
22/05 -
FT
11/05 -
FT
26/04 -
FT
19/04 -
FT
12/04 -
FT
05/04 -
FT
22/03 -
FT
08/03 -
FT
23/11
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice